Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒羽温泉
温泉 おんせん
suối nước nóng
黒揚羽 くろあげは クロアゲハ
bướm phượng xanh lớn (Papilio protenor)
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
羽黒蜻蛉 はぐろとんぼ ハグロトンボ
Calopteryx atrata (loài chuồn chuồn trong họ Calopterygidae)
金黒羽白 きんくろはじろ キンクロハジロ
vịt búi lông
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉地 おんせんち
suối nước nóng
温泉街 おんせんがい
khu nghỉ dưỡng tắm nóng