Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒船来航
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
来航 らいこう
sự đến từ nước ngoài bằng tàu
黒船 くろふね
con thuyền đen; thuyền đen.
外航船 がいこうせん そとこうせん
ship đi biển
独航船 どっこうせん
thuyền câu độc lập
巡航船 じゅんこうせん
tàu tuần tiễu, tàu tuần dương
内航船 ないこうせん
domestic vessel, coastal vessel