黒豆
くろまめ「HẮC ĐẬU」
☆ Danh từ
Nước tương đen, đậu đen.

黒豆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒豆
黒豆の木 くろまめのき クロマメノキ
việt quất đen (Vaccinium uliginosum)
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
豌豆豆 えんどうまめ
những đậu hà lan
豆 まめ
đậu
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
黒 くろ
màu đen; sự có tội
豆桜 まめざくら マメザクラ
prunus incisa (anh đào Fuji, là một loài thực vật có hoa trong họ Rosaceae, lấy tên khoa học từ những vết rạch sâu trên lá)
豆図 まめず
Bản vẽ và ảnh để giải thích bổ sung các bức ảnh xây dựng