月桃 げっとう ゲットウ
shell ginger (Alpinia zerumbet)
桃源境 とうげんきょう
cảnh đào nguyên.
桃源郷 とうげんきょう
thiên đường; chốn đào nguyên.
源泉 げんせん
nguồn; nguồn gốc; gốc rễ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
武陵桃源 ぶりょうとうげん
điều không tưởng, chính thể không tưởng; x hội không tưởng