桃源境
とうげんきょう「ĐÀO NGUYÊN CẢNH」
☆ Danh từ
Cảnh đào nguyên.

桃源境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 桃源境
桃源 とうげん
đào nguyên
桃源郷 とうげんきょう
thiên đường; chốn đào nguyên.
武陵桃源 ぶりょうとうげん
điều không tưởng, chính thể không tưởng; x hội không tưởng
環境光源 かんきょうこうげん
nguồn sáng xung quanh
資源環境省 しげんかんきょうしょう
Bộ Tài nguyên Môi trường.
桃 もも モモ
đào
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
桃缶 ももかん
đào đóng lon