Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒金 くろがね
kim loại đen.
義金 ぎきん
Sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
白金黒 はっきんこく
bạch kim đen
泰 たい タイ
Thailand