黒鉄黐
くろがねもち クロガネモチ「HẮC THIẾT」
☆ Danh từ
Nhựa ruồi kurogane (Ilex rotunda)

黒鉄黐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒鉄黐
黒鉄 くろがね
sắt.
黐 もち モチ
đường chim bay
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
黐竿 もちざお
ngâm nước vôi cái gậy cho những sâu bọ bắt
鳥黐 とりもち
đường chim bay
要黐 かなめもち カナメモチ
Photinia glabra (loài thực vật có hoa trong họ hoa hồng)
鼠黐 ねずみもち ねずもち ネズミモチ
cá lăng Nhật Bản (Ligustrum japonicum)
姫黐 ひめもち ヒメモチ
bùi Ilex leucoclada