黒雲
くろくも こくうん
「HẮC VÂN」
☆ Danh từ
◆ Mây đen.
黒雲
が
空一面
に
広
がった。
Mây đen giăng khắp bầu trời.
黒雲
は
雷雨
の
到来
を
告
げていた。
Mây đen báo tin cơn giông sắp tới.
黒雲
が
垂
れ
込
めていた。
Những đám mây đen bao trùm khắp thành phố.

Đăng nhập để xem giải thích