Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
革 かわ
da (của động vật)
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
革テープ/革コード かわテープ/かわコード
dây da / dây thừng da.
黒 くろ
màu đen; sự có tội
裏革 うらがわ うらかわ
da lót
革運 かくうん
năm Boshin (năm chia 60 dư 8) (năm được cho là dễ thay đổi vận mệnh, dễ xảy ra tai nạn,..)
三革 さんかく
armor, helmet & shield (armour)
蛇革 へびがわ ヘビがわ
da rắn