Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黒鳥村
黒鳥 こくちょう
thiên nga đen
黒雷鳥 くろらいちょう クロライチョウ
gà gô đen (Tetrao tetrix), gà đen (gà gô đen đực), xám đen (gà gô đen cái)
黒歌鳥 くろうたどり クロウタドリ
chim hoét đen
喉黒千鳥 のどぐろちどり ノドグロチドリ
shore dotterel (Thinornis novaeseelandiae), shore plover
大黒椋鳥擬 おおくろむくどりもどき オオクロムクドリモドキ
common grackle (Quiscalus quiscula)
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
鳥 とり
chim chóc