黒歌鳥
くろうたどり クロウタドリ「HẮC CA ĐIỂU」
☆ Danh từ
Chim hoét đen

黒歌鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒歌鳥
黒鳥 こくちょう
thiên nga đen
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌い鳥 うたいどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
黒雷鳥 くろらいちょう クロライチョウ
gà gô đen (Tetrao tetrix), gà đen (gà gô đen đực), xám đen (gà gô đen cái)
鳥追い歌 とりおいうた
bài hát do trẻ em hát trong lễ rước chim ngày Tết (sau được các nhạc công gõ cửa)
白鳥の歌 はくちょうのうた
bài hát chim thiên nga
喉黒千鳥 のどぐろちどり ノドグロチドリ
shore dotterel (Thinornis novaeseelandiae), shore plover
黒人霊歌 こくじんれいか
dân ca tôn giáo (thuộc loại của những người nô lệ da đen ở châu Mỹ hát trước tiên)