Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黔岩駅
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
黔黎 けんれい
người bình dân, giai cấp nông dân, quần chúng nhân dân
黔首 けんしゅ
dân thường, dân đen, dân chúng, bách tính
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
岩層 がんそう いわそう
tầng hình thành đá
ハンレイ岩 はんれいがん ハンレイがん
gabro hay gabbro (một nhóm lớn của đá mácma xâm nhập, hạt thô, sẫm màu có thành phần hóa học giống với đá bazan)
岩蟹 いわがに イワガニ
cua sọc, cua ven bờ
アルカリ岩 アルカリがん
đá kiềm.