黙劇
もくげき「MẶC KỊCH」
☆ Danh từ
Kịch câm; diễn viên kịch câm, kịch pantomim, ra hiệu kịch câm

Từ đồng nghĩa của 黙劇
noun
黙劇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黙劇
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
黙黙 もくもく
yên lặng; ngầm; câm
劇中劇 げきちゅうげき
kịch trong kịch
劇 げき
kịch
黙秘 もくひ
sự im lặng, sự giữ im lặng (đối với điều bất lợi cho bản thân)
黙契 もっけい
thỏa thuận ẩn; ngầm hiểu
黙視 もくし
nhìn mà không nói một từ; sự cho phép ngầm
黙止 もくし
giữ sự yên tĩnh; việc bắt (ngấm) không đo