黙契
もっけい「MẶC KHẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thỏa thuận ẩn; ngầm hiểu

Bảng chia động từ của 黙契
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 黙契する/もっけいする |
Quá khứ (た) | 黙契した |
Phủ định (未然) | 黙契しない |
Lịch sự (丁寧) | 黙契します |
te (て) | 黙契して |
Khả năng (可能) | 黙契できる |
Thụ động (受身) | 黙契される |
Sai khiến (使役) | 黙契させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 黙契すられる |
Điều kiện (条件) | 黙契すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 黙契しろ |
Ý chí (意向) | 黙契しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 黙契するな |
黙契 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黙契
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
黙黙 もくもく
yên lặng; ngầm; câm
契合 けいごう
sự trùng hợp (của) những quan điểm, vân vân.; thỏa thuận
印契 いんげい いんけい
thủ ấn
契印 けいいん
đóng dấu vào hai hợp đồng (có giá trị ngang nhau)
契丹 きったん けいたん キタイ キタン
Người Khitan (Mông Cổ)
契る ちぎる
thề ước; hứa hẹn; đính hôn