Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黙祷 もくとう
sự thầm cầu nguyện; sự mặc niệm
黙する もくする
im lặng
祈祷する きとうする
tụng niệm.
沈黙する ちんもくする
im lìm.
黙想する もくそうする
trầm ngâm.
黙殺する もくさつする
không để ý tới; lờ đi; mặc kệ; im lặng khinh rẻ.
黙認する もくにんする
nhắm mắt làm ngơ; bao che ngầm; ngầm đồng ý; thông đồng.
黙る だまる
câm