黙殺する
もくさつする「MẶC SÁT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Không để ý tới; lờ đi; mặc kệ; im lặng khinh rẻ.

Bảng chia động từ của 黙殺する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 黙殺する/もくさつするする |
Quá khứ (た) | 黙殺した |
Phủ định (未然) | 黙殺しない |
Lịch sự (丁寧) | 黙殺します |
te (て) | 黙殺して |
Khả năng (可能) | 黙殺できる |
Thụ động (受身) | 黙殺される |
Sai khiến (使役) | 黙殺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 黙殺すられる |
Điều kiện (条件) | 黙殺すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 黙殺しろ |
Ý chí (意向) | 黙殺しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 黙殺するな |