黙秘権
もくひけん「MẶC BÍ QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền phủ quyết.

黙秘権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黙秘権
黙秘 もくひ
sự im lặng, sự giữ im lặng (đối với điều bất lợi cho bản thân)
ナイショ 秘密
Bí mật
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
秘匿特権 ひとくとっけん
đặc quyền, đặc ân
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
黙黙 もくもく
yên lặng; ngầm; câm
秘中の秘 ひちゅうのひ
bí mật tuyệt đối.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.