Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黙秘権
もくひけん
quyền phủ quyết.
黙秘 もくひ
sự im lặng, sự giữ im lặng (đối với điều bất lợi cho bản thân)
ナイショ 秘密
Bí mật
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
秘匿特権 ひとくとっけん
đặc quyền, đặc ân
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
黙黙 もくもく
yên lặng; ngầm; câm
秘中の秘 ひちゅうのひ
bí mật tuyệt đối.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
「MẶC BÍ QUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích