Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長穴
ながあな
Hình rãnh then
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
穴 けつ あな
hầm
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
點穴
sức ép chỉ; những hốc thân thể có thể bị tổn thương
ボルト穴 ボルトあな
đường ranh giới
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến
「TRƯỜNG HUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích