Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黴が生える かびがはえる
mốc meo.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
黴 かび カビ
mốc; nấm mốc; ố; gỉ; rỉ sét; rỉ
毛の生えた けのはえた
không khác gì
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi