鼎立戦
ていりつせん「ĐỈNH LẬP CHIẾN」
☆ Danh từ
Ba - cách tranh đua

鼎立戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼎立戦
鼎立 ていりつ
đỉnh tam giác.
三者鼎立 さんしゃていりつ
three parties (forces) opposing one another, three-cornered contest
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
鼎 かなえ てい
ấm đun nước ba chân (thường được dùng ở thời cổ đại)
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện