鼓室
こしつ「CỔ THẤT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Màng nhự
Tính kiên gan, tính bền bỉ, tính cố chấp; tính ngoan cố, tính dai dẳng
Sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài, sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự khẳng định, tính chất cứ nhất định; tính chất khăng khăng, tính chất nài nỉ
Tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường

Từ đồng nghĩa của 鼓室
noun