鼓膜形成術 こまくけいせいじゅつ
thủ thuật tạo hình màng nhĩ
形成術 けいせいじゅつ
phẫu thuật tạo hình
胃形成術 いけいせいじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình dạ dày
形成手術 けいせいしゅじゅつ
phẫu thuật chỉnh hình
鼻形成術 びけいせいじゅつ
chỉnh hình mũi
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)