Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
咬み かみ
vết cắn; cắn
咬合 こーごー
sự khít răng
咬む かむ
cắn; nhai; gặm
咬筋 こうきん
Phần thịt ngay sau răng hàm
咬痙 こうけい
chứng khít hàm, chứng cứng hàm
咬傷 こうしょう
vết cắn; cắn; châm
咬創 こうそう
vết cắn
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.