Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼠径リンパ肉芽腫 そけいリンパにくがしゅ そけいリンパにくげしゅ
u hạt bạch huyết hoa liễu, u hạt bạch huyết bẹn
リンパ節 リンパぶし
khối bạch huyết
リンパ節炎 リンパせつえん リンパぶしえん
lymphadenitis
鼠径ヘルニア そけいヘルニア
thoát vị bẹn
鼠径腺 そけいせん
tuyến bẹn
鼠径部 そけいぶ
vùng bẹn
鼠径管 そけいかん
ống bẹn
頸リンパ節 けいリンパせつ
Hạch bạch huyết vùng cổ