Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼠径ヘルニア そけいヘルニア
thoát vị bẹn
鼠径部 そけいぶ
vùng bẹn
鼠径管 そけいかん
ống bẹn
鼠径リンパ節 そけいリンパせつ
hạch bẹn
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
肉芽腫-鼠径部 にくがしゅ-そけいぶ
u hạt bẹn
鼠径リンパ肉芽腫 そけいリンパにくがしゅ そけいリンパにくげしゅ
u hạt bạch huyết hoa liễu, u hạt bạch huyết bẹn