Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
繻子 しゅす
Sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
毛繻子 けじゅす
Vải láng như xa tanh.
黒繻子 くろじゅす
Xa tanh đen.
鼠子 ねずこ ネズコ
họ gỗ tuyết tùng Nhật Bản
子鼠 こねずみ
chuột lắt
繻子織り しゅすおり
xa tanh dệt
南京繻子 ナンキンじゅす なんきんじゅす
Vải xatanh vùng Nam Kinh, Trung Quốc.
海鼠子 このこ
buồng trứng hải sâm khô