南京繻子
ナンキンじゅす なんきんじゅす「NAM KINH NHU TỬ」
☆ Danh từ
Vải xatanh vùng Nam Kinh, Trung Quốc.

南京繻子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南京繻子
繻子 しゅす
Sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
鼠繻子 ねずみじゅす
vải sa tanh xám
毛繻子 けじゅす
Vải láng như xa tanh.
黒繻子 くろじゅす
Xa tanh đen.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
繻子織り しゅすおり
xa tanh dệt
南京 ナンキン なんきん
Thành phố Nam Kinh
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.