Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鼠蹊管
鼠蹊 そけい
háng, vòm nhọn, xây vòm nhọn cho
鼠蹊部 そけいぶ
háng, vòm nhọn, xây vòm nhọn cho
鼠径管 そけいかん
ống bẹn
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
鼠 ねずみ ネズミ ねず
con chuột; chuột