Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふんづまり
chứng táo bón
紙づまり かみづまり
kẹt giấy
鼻づまり はなづまり
nghẹt mũi.
せんづり
sự thủ dâm
てづまり
thế bí, sự bế tắc, vào thế bí
切妻造り きりづまづくり
mái dốc hai phía
どん詰り どんづまり
chết; ra đi; kết thúc.
切妻 きりづま きりずま きり づま
Đầu hồi; tây hiên