Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鼻下長紳士回顧録
紳士録 しんしろく
(người mà có người) thư mục
回顧録 かいころく
hồi ký
鼻下長 びかちょう
Người đàn ông si tình; người đàn ông sợ vợ; người đàn ông bị vợ xỏ mũi.
紳士 しんし
người ở tầng lớp thượng lưu
紳士的 しんしてき
lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử
紳士靴 しんしぐつ しんしくつ、しんしぐつ
giày đàn ông, giày nam
紳士トルソー しんしトルソー
bộ khung ma nơ canh nam
紳士服 しんしふく
quần áo đàn ông