Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻中隔穿孔 びちゅうかくせんこう
thủng vách ngăn mũi
中隔 ちゅうかく
vách ngăn
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
透明中隔 とうめいちゅうかく
vách ngăn trong suốt của não
中隔核群 ちゅうかくかくぐん
nhân vách (septal nuclei)
心臓中隔 しんぞうちゅうかく
vách ngăn tim
心房中隔 しんぼうちゅうかく
vách tâm nhĩ