Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心室中隔穿孔 しんしつちゅうかくせんこう
vỡ vách liên thất
鼻中隔 びちゅうかく
nasal septum
穿孔 せんこう
dùi lỗ.
鼻孔 びこう
lỗ mũi.
穿孔ドリル せんこうどりる
lỗ khoan.
腸穿孔 ちょうせんこう
thủng ruột
穿孔部 せんこうぶ
bộ phận bấm lỗ
穿孔テープ せんこうテープ
băng đục lỗ