Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
周囲 しゅうい
chu vi
円周,周囲 えんしゅう,しゅうい
周囲長 しゅういちょう
chu vi, máy đo trường nhìn
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
爪周囲炎 つめしゅういえん
viêm quanh móng (paronychia)
インプラント周囲炎 インプラントしゅういえん
viêm do mảng bám dính vào bề mặt của răng implant
腎周囲炎 じんしゅういえん
viêm quanh thận
周囲温度 しゅういおんど
nhiệt độ môi trường