Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻唇溝
びしんこう
nasolabial sulcus, nasolabial groove, nasolabial fold
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
唇 くちびる
môi
溝 みぞ どぶ こう
khoảng cách
読唇 どくしん
sự hiểu theo cách mấp máy môi
下唇 したくちびる かしん
môi dưới.
上唇 じょうしん うわくちびる
môi trên
唇腺 しんせん
labial gland
陰唇 いんしん かげくちびる
môi âm hộ
「TỊ THẦN CÂU」
Đăng nhập để xem giải thích