鼻外科
びげか「TỊ NGOẠI KHOA」
Phẫu thuật mũi
鼻外科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻外科
鼻科学 びかがく
(y học) khoa mũi
耳鼻科 じびか
khoa tai mũi.
外科 げか
ngoại khoa; khoa
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
眼科外科 がんかげか
phẫu thuật nhãn khoa
産科外科 さんかげか
phẫu thuật sản khoa
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.