Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
眼科 がんか
khoa mắt
産科外科 さんかげか
phẫu thuật sản khoa
外科 げか
ngoại khoa; khoa
眼科学 がんかがく
nhãn khoa
眼科医 がんかい
bác sỹ khoa mắt
婦人科外科 ふじんかげか
phẫu thuật phụ khoa