Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鼻山人
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
人山 ひとやま
nhiều người, đông người (so sánh với việc như một ngọn núi)
山人 やまびと さんじん
nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh