Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
靴拭き くつふき
thảm chùi chân
口拭き くちふき
Khăn ăn.
汗拭き あせふき
lau mồ hôi
乾拭き からぶき
đánh bóng bằng vải khô
窓拭き まどふき
lau dọn cửa sổ
水拭き みずぶき
lau bằng khăn ẩm
手拭き てふき
khăn lau tay.