Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手拭 てぬぐい てふき
khăn lau tay.
手拭い てぬぐい
khăn tắm.
手を拭く てをふく
phủi tay
靴拭き くつふき
thảm chùi chân
口拭き くちふき
Khăn ăn.
汗拭き あせふき
lau mồ hôi
乾拭き からぶき
đánh bóng bằng vải khô
鼻拭き はなふき
Khăn tay.