鼻梁
びりょう「TỊ LƯƠNG」
☆ Danh từ
Sống mũi.

鼻梁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻梁
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
梁 はり りょう
Thanh dầm
梁成 はりせい
chiều cao của dầm
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa
小梁 こばり
kèo phụ (trong bản vẽ kỹ thuật xây dựng)
後梁 こうりょう ごりょう
nhà Hậu Lương (một trong năm triều đại của thời kỳ Ngũ đại Thập quốc của Trung Quốc)
跳梁 ちょうりょう
nhảy nhót
横梁 よこばり
xoay ngang, nằm ngang