鼻汗
はなあせ「TỊ HÃN」
☆ Danh từ
Mồ hôi mũi.

鼻汗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻汗
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
汗 かん あせ
mồ hôi
油汗 あぶらあせ
trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ
vải (len) để lau chùi mồ hôi ra khỏi
可汗 かがん
khan
汗顔 かんがん
sự xấu hổ; sự thẹn; sự ngượng ngùng; sự thẹn thùng
冷汗 ひやあせ れいかん
mồ hôi lạnh.
一汗 ひとあせ
sự đổ mồ hôi do vận động (chơi thể thao, làm việc...); ngựa chạy đến nỗi ướt đẫm mồ hôi