Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻骨 びこつ
Xương mũi.
骨折 こっせつ
bị gãy xương
肋骨骨折 ろっこつこっせつ
gãy xương sườn
頬骨骨折 ほうぼねこっせつ
gãy xương gò má
尺骨骨折 しゃっこつこっせつ
gãy xương trụ
橈骨骨折 とうこつこっせつ
gãy xương quay
顎骨骨折 がっこつこっせつ
gãy xương hàm
上顎骨骨折 じょーがっこつこっせつ
gãy xương hàm trên