Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻骨
びこつ
Xương mũi.
鼻軟骨 びなんこつ
sụn mũi
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
鼻 はな
mũi.
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
骨 ほね こつ コツ
cốt
鼻熊 はなぐま ハナグマ
Cầy hương.
鼻突
gặp cái đầu trên (về)
鼻漏 びろう
chảy nước mũi
「TỊ CỐT」
Đăng nhập để xem giải thích