Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 龍井三・一三運動
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三一 さんぴん
low-ranking samurai
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui