Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 龍光大綬章
綬章 じゅしょう
dây ruy băng, dây thừng
桐花大綬章 きりはなだいじゅしょう とうかだいじゅしょう
huân chương Đồng Hoa
旭日大綬章 きょくじつだいじゅしょう
Huân chương Mặt trời mọc cao quý nhất (Huân chương Mặt trời mọc hạng nhất)
宝冠大綬章 ほうかんだいじゅしょう
Grand Cordon of the Order of the Precious Crown
紫綬褒章 しじゅほうしょう
huy chương có dải ruy băng màu đỏ tía (ban tặng cho người có thành tích trong học thuật, nghệ thuật, sáng chế....)
紅綬褒章 こうじゅほうしょう
huy chương với ruy băng đỏ
紺綬褒章 こんじゅほうしょう
huy chương với ruy băng xanh đậm
黄綬褒章 おうじゅほうしょう
huy chương với ruy băng vàng