Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武者修行 むしゃしゅぎょう
Tầm sư học đạo
武者修業 むしゃしゅぎょう むしゃしゅうぎょう
samurai khoan; sự đi lang thang hiệp sĩ
龍 りゅう
con rồng
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng
烏龍 ウーロン
trà ô long
袞龍
đế quốc mặc áo choàng
蟠龍 はんりょう
rồng cuộn dưới đất( chưa bay lên trời)
牙龍 がりゅう
dragon's fang