Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 龍造寺家純
純水製造 じゅんすいせいぞう
việc sản xuất nước tinh khiết
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
醸造家 じょうぞうか
người ủ rượu bia
酒造家 しゅぞうか
người ủ rượu bia
自家醸造 じかじょうぞう
việc nấu bia hoặc đồ uống có cồn khác ở quy mô nhỏ cho mục đích cá nhân, phi thương mại
武家造り ぶけづくり
kiểu dáng nhà ở của samurai vào thời Kamakura
木造家屋 もくぞうかおく
cái nhà làm bằng gỗ; cái nhà khung (tòa nhà)
平家造り ひらやづくり
single story house