龕灯
がんどう「ĐĂNG」
☆ Danh từ
Ánh sáng bàn thờ tín đồ phật giáo

龕灯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 龕灯
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
龕 がん
Bàn thờ, điện thờ
起龕 きがん
nghi lễ đưa quan tài ra khỏi nhà hoặc chùa (thiền tông)
龕像 がんぞう
tượng phật tạc vào đá
龕屋 がんや
nơi cất xác trong quan tài trước khi chôn cất (Okinawa)
壁龕 へきがん
niche (in Western architecture)
灯 ひ とうか ともしび ともし あかし とう
cái đèn
灯体 とうたい
ánh sáng sân khấu