壁龕
へきがん「BÍCH」
☆ Danh từ
Niche (in Western architecture)

壁龕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壁龕
龕 がん
Bàn thờ, điện thờ
起龕 きがん
nghi lễ đưa quan tài ra khỏi nhà hoặc chùa (thiền tông)
龕像 がんぞう
tượng phật tạc vào đá
龕屋 がんや
nơi cất xác trong quan tài trước khi chôn cất (Okinawa)
龕灯 がんどう
ánh sáng bàn thờ tín đồ phật giáo
壁 かべ へき
bức tường
外壁/内壁用 がいへき/ないへきよう
Dành cho tường ngoài/tường trong
ドライ壁 ドライかべ
Tường bằng thạch cao