Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới #居酒屋新幹線
居酒屋 いざかや
quán rượu
新幹線 しんかんせん
tàu siêu tốc.
ミニ新幹線 ミニしんかんせん
mini-shinkansen (là tên gọi của khái niệm chuyển đổi các tuyến đường sắt khổ hẹp 1.067 mm sang khổ tiêu chuẩn 1.435 mm để sử dụng cho các dịch vụ tàu shinkansen ở Nhật Bản)
幹線 かんせん
tuyến chính; đường chính
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
酒屋 さかや
quán rượu
新酒 しんしゅ
rượu mới nấu
新居 しんきょ
nhà mới (mới xây hoặc mới chuyển đến)